Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thanh trừng


épurer; donner un coup de torchon; faire une purge.
éliminer.
Các phe phái thanh trừng lẫn nhau
les différents partis s'éliminent réciproquement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.